Đây là danh sách 100 thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin (IT):
- Algorithm – Thuật toán
- API (Application Programming Interface) – Giao diện lập trình ứng dụng
- Authentication – Xác thực
- Bandwidth – Băng thông
- Big Data – Dữ liệu lớn
- Blockchain – Chuỗi khối
- Bug – Lỗi
- Cloud Computing – Điện toán đám mây
- Code – Mã lệnh
- Compiler – Trình biên dịch
- CSS (Cascading Style Sheets) – Ngôn ngữ định kiểu cho trang web
- Cybersecurity – An ninh mạng
- Database – Cơ sở dữ liệu
- Debugging – Gỡ lỗi
- Encryption – Mã hóa
- Firewall – Tường lửa
- Front-end – Giao diện người dùng
- Full-stack Developer – Nhà phát triển toàn diện
- Function – Hàm
- Git – Hệ thống kiểm soát phiên bản
- HTML (Hypertext Markup Language) – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- HTTP (Hypertext Transfer Protocol) – Giao thức truyền tải siêu văn bản
- HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) – Giao thức truyền tải siêu văn bản bảo mật
- IDE (Integrated Development Environment) – Môi trường phát triển tích hợp
- IP Address (Internet Protocol Address) – Địa chỉ giao thức Internet
- JavaScript – Ngôn ngữ lập trình JavaScript
- JSON (JavaScript Object Notation) – Định dạng dữ liệu JSON
- Machine Learning – Học máy
- Malware – Phần mềm độc hại
- Network – Mạng
- – Nền tảng lập trình
- Open Source – Mã nguồn mở
- Operating System (OS) – Hệ điều hành
- Patch – Bản vá
- Python – Ngôn ngữ lập trình Python
- Query – Truy vấn
- RAM (Random Access Memory) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- Repository – Kho lưu trữ
- Router – Bộ định tuyến
- Script – Kịch bản
- Server – Máy chủ
- SQL (Structured Query Language) – Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
- SSH (Secure Shell) – Giao thức kết nối bảo mật
- Syntax – Cú pháp
- TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) – Giao thức điều khiển truyền dẫn/Giao thức Internet
- UI (User Interface) – Giao diện người dùng
- UX (User Experience) – Trải nghiệm người dùng
- Version Control – Kiểm soát phiên bản
- Virtual Machine (VM) – Máy ảo
- VPN (Virtual Private Network) – Mạng riêng ảo
- Web Browser – Trình duyệt web
- Web Server – Máy chủ web
- XML (eXtensible Markup Language) – Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
- 3D Printing – In 3D
- AI (Artificial Intelligence) – Trí tuệ nhân tạo
- Backend – Hệ thống phía sau
- Binary – Hệ nhị phân
- Bit – Đơn vị thông tin
- Cache – Bộ nhớ đệm
- Captcha – Kiểm tra người dùng
- Command Line Interface (CLI) – Giao diện dòng lệnh
- Containerization – Đóng gói ứng dụng
- Continuous Integration (CI) – Tích hợp liên tục
- Cyber Attack – Cuộc tấn công mạng
- Data Mining – Khai thác dữ liệu
- Data Science – Khoa học dữ liệu
- DevOps – Phát triển và vận hành
- Domain Name – Tên miền
- Ethernet – Công nghệ kết nối mạng
- Framework – Khung công tác
- GPU (Graphics Processing Unit) – Bộ xử lý đồ họa
- IoT (Internet of Things) – Internet vạn vật
- Iteration – Lặp lại
- Java – Ngôn ngữ lập trình Java
- Kernel – Hạt nhân hệ điều hành
- Library – Thư viện
- Load Balancer – Bộ cân bằng tải
- Loop – Vòng lặp
- Microservices – Kiến trúc microservices
- Mobile App – Ứng dụng di động
- Module – Mô-đun
- Multithreading – Đa luồng
- NPM (Node Package Manager) – Trình quản lý gói Node
- OAuth (Open Authorization) – Giao thức ủy quyền mở
- Object-Oriented Programming (OOP) – Lập trình hướng đối tượng
- Packet – Gói dữ liệu
- PHP (Hypertext Preprocessor) – Ngôn ngữ lập trình PHP
- Proxy Server – Máy chủ proxy
- Queue – Hàng đợi
- Recursion – Đệ quy
- Ruby on Rails – Khung công tác Ruby on Rails
- SaaS (Software as a Service) – Phần mềm dưới dạng dịch vụ
- SDK (Software Development Kit) – Bộ công cụ phát triển phần mềm
- Snippet – Đoạn mã
- Source Code – Mã nguồn
- Spider – Robot tìm kiếm
- Thread – Luồng
- Token – Mã thông báo
- Unit Test – Kiểm thử đơn vị
- Webhook – Móc nối web
Hy vọng danh sách này hữu ích và giúp bạn nắm bắt được các thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực IT. Nếu bạn cần giải thích chi tiết về bất kỳ thuật ngữ nào, hãy cho tôi biết! 🚀💻