100 thuật ngữ thông dụng trong IT

100 thuật ngữ thông dụng trong IT

Đây là danh sách 100 thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin (IT):

  1. Algorithm – Thuật toán
  2. API (Application Programming Interface) – Giao diện lập trình ứng dụng
  3. Authentication – Xác thực
  4. Bandwidth – Băng thông
  5. Big Data – Dữ liệu lớn
  6. Blockchain – Chuỗi khối
  7. Bug – Lỗi
  8. Cloud Computing – Điện toán đám mây
  9. Code – Mã lệnh
  10. Compiler – Trình biên dịch
  11. CSS (Cascading Style Sheets) – Ngôn ngữ định kiểu cho trang web
  12. Cybersecurity – An ninh mạng
  13. Database – Cơ sở dữ liệu
  14. Debugging – Gỡ lỗi
  15. Encryption – Mã hóa
  16. Firewall – Tường lửa
  17. Front-end – Giao diện người dùng
  18. Full-stack Developer – Nhà phát triển toàn diện
  19. Function – Hàm
  20. Git – Hệ thống kiểm soát phiên bản
  21. HTML (Hypertext Markup Language) – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
  22. HTTP (Hypertext Transfer Protocol) – Giao thức truyền tải siêu văn bản
  23. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) – Giao thức truyền tải siêu văn bản bảo mật
  24. IDE (Integrated Development Environment) – Môi trường phát triển tích hợp
  25. IP Address (Internet Protocol Address) – Địa chỉ giao thức Internet
  26. JavaScript – Ngôn ngữ lập trình JavaScript
  27. JSON (JavaScript Object Notation) – Định dạng dữ liệu JSON
  28. Machine Learning – Học máy
  29. Malware – Phần mềm độc hại
  30. Network – Mạng
  31. – Nền tảng lập trình
  32. Open Source – Mã nguồn mở
  33. Operating System (OS) – Hệ điều hành
  34. Patch – Bản vá
  35. Python – Ngôn ngữ lập trình Python
  36. Query – Truy vấn
  37. RAM (Random Access Memory) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
  38. Repository – Kho lưu trữ
  39. Router – Bộ định tuyến
  40. Script – Kịch bản
  41. Server – Máy chủ
  42. SQL (Structured Query Language) – Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
  43. SSH (Secure Shell) – Giao thức kết nối bảo mật
  44. Syntax – Cú pháp
  45. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) – Giao thức điều khiển truyền dẫn/Giao thức Internet
  46. UI (User Interface) – Giao diện người dùng
  47. UX (User Experience) – Trải nghiệm người dùng
  48. Version Control – Kiểm soát phiên bản
  49. Virtual Machine (VM) – Máy ảo
  50. VPN (Virtual Private Network) – Mạng riêng ảo
  51. Web Browser – Trình duyệt web
  52. Web Server – Máy chủ web
  53. XML (eXtensible Markup Language) – Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
  54. 3D Printing – In 3D
  55. AI (Artificial Intelligence) – Trí tuệ nhân tạo
  56. Backend – Hệ thống phía sau
  57. Binary – Hệ nhị phân
  58. Bit – Đơn vị thông tin
  59. Cache – Bộ nhớ đệm
  60. Captcha – Kiểm tra người dùng
  61. Command Line Interface (CLI) – Giao diện dòng lệnh
  62. Containerization – Đóng gói ứng dụng
  63. Continuous Integration (CI) – Tích hợp liên tục
  64. Cyber Attack – Cuộc tấn công mạng
  65. Data Mining – Khai thác dữ liệu
  66. Data Science – Khoa học dữ liệu
  67. DevOps – Phát triển và vận hành
  68. Domain Name – Tên miền
  69. Ethernet – Công nghệ kết nối mạng
  70. Framework – Khung công tác
  71. GPU (Graphics Processing Unit) – Bộ xử lý đồ họa
  72. IoT (Internet of Things) – Internet vạn vật
  73. Iteration – Lặp lại
  74. Java – Ngôn ngữ lập trình Java
  75. Kernel – Hạt nhân hệ điều hành
  76. Library – Thư viện
  77. Load Balancer – Bộ cân bằng tải
  78. Loop – Vòng lặp
  79. Microservices – Kiến trúc microservices
  80. Mobile App – Ứng dụng di động
  81. Module – Mô-đun
  82. Multithreading – Đa luồng
  83. NPM (Node Package Manager) – Trình quản lý gói Node
  84. OAuth (Open Authorization) – Giao thức ủy quyền mở
  85. Object-Oriented Programming (OOP) – Lập trình hướng đối tượng
  86. Packet – Gói dữ liệu
  87. PHP (Hypertext Preprocessor) – Ngôn ngữ lập trình PHP
  88. Proxy Server – Máy chủ proxy
  89. Queue – Hàng đợi
  90. Recursion – Đệ quy
  91. Ruby on Rails – Khung công tác Ruby on Rails
  92. SaaS (Software as a Service) – Phần mềm dưới dạng dịch vụ
  93. SDK (Software Development Kit) – Bộ công cụ phát triển phần mềm
  94. Snippet – Đoạn mã
  95. Source Code – Mã nguồn
  96. Spider – Robot tìm kiếm
  97. Thread – Luồng
  98. Token – Mã thông báo
  99. Unit Test – Kiểm thử đơn vị
  100. Webhook – Móc nối web

Hy vọng danh sách này hữu ích và giúp bạn nắm bắt được các thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực IT. Nếu bạn cần giải thích chi tiết về bất kỳ thuật ngữ nào, hãy cho tôi biết! 🚀💻

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *