Những thuật ngữ thông dụng trong Marketing

Những thuật ngữ thông dụng trong Marketing

Dưới đây là danh sách những thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực Marketing:

  1. B2B (Business-to-Business): Giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau.
  2. B2C (Business-to-Consumer): Giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
  3. SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để cải thiện thứ hạng trang web trên kết quả tìm kiếm.
  4. SEM (Search Engine Marketing): Quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm để tăng cường sự hiện diện của trang web.
  5. CPC (Cost Per Click): Chi phí trả cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
  6. CPA (Cost Per Acquisition): Chi phí cho mỗi lần có được một khách hàng mới thông qua quảng cáo.
  7. ROI (Return on Investment): Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
  8. CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ số lần nhấp chuột vào quảng cáo so với số lần quảng cáo được hiển thị.
  9. KPI (Key Performance Indicator): Các chỉ số quan trọng đo lường hiệu quả hoạt động của một chiến dịch marketing.
  10. USP (Unique Selling Proposition): Điểm độc đáo và khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.
  11. CRM (Customer Relationship Management): Quản lý mối quan hệ với khách hàng.
  12. Lead: Khách hàng tiềm năng có thể quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
  13. Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
  14. Brand Awareness: Nhận thức về thương hiệu.
  15. Content Marketing: Tiếp thị nội dung để thu hút và giữ chân khách hàng.
  16. Email Marketing: Sử dụng email để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
  17. Influencer Marketing: Sử dụng người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
  18. Social Media Marketing: Tiếp thị thông qua các nền tảng mạng xã hội.
  19. Affiliate Marketing: Tiếp thị liên kết, nơi các đối tác nhận hoa hồng cho mỗi lần bán hàng thông qua liên kết của họ.
  20. Market Segmentation: Phân khúc thị trường, chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm giống nhau.
  21. Customer Journey: Hành trình khách hàng, toàn bộ quá trình từ khi khách hàng nhận thức về thương hiệu cho đến khi mua hàng và trở thành khách hàng trung thành.
  22. Customer Retention: Giữ chân khách hàng, các chiến lược và hành động để duy trì khách hàng hiện tại.
  23. Churn Rate: Tỷ lệ khách hàng rời bỏ, phần trăm khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
  24. Inbound Marketing: Tiếp thị thu hút khách hàng bằng cách tạo ra nội dung hấp dẫn và giá trị để thu hút họ.
  25. Outbound Marketing: Tiếp thị chủ động tìm kiếm khách hàng thông qua quảng cáo, email, điện thoại, v.v.
  26. Brand Equity: Giá trị thương hiệu, mức độ nhận thức, uy tín và lòng tin của khách hàng đối với thương hiệu.
  27. Market Penetration: Mức độ thâm nhập thị trường, tỷ lệ doanh thu của sản phẩm trong tổng thị trường mục tiêu.
  28. Product Life Cycle: Chu kỳ sống của sản phẩm, bao gồm các giai đoạn: ra mắt, tăng trưởng, bão hòa và suy tàn.
  29. NPS (Net Promoter Score): Điểm đo lường mức độ hài lòng của khách hàng và khả năng họ giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác.
  30. A/B Testing: Phương pháp thử nghiệm so sánh hai phiên bản của một nội dung để xem phiên bản nào hiệu quả hơn.
  31. Marketing Funnel: Phễu marketing, quá trình chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự thông qua các giai đoạn nhận biết, quan tâm, quyết định và hành động.
  32. Touchpoint: Điểm tiếp xúc, mọi tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp.
  33. Customer Persona: Chân dung khách hàng, đại diện cho các đặc điểm, nhu cầu và hành vi của nhóm khách hàng mục tiêu.
  34. SaaS (Software as a Service): Phần mềm dưới dạng dịch vụ, mô hình cung cấp phần mềm qua internet.
  35. CAC (Customer Acquisition Cost): Chi phí để có được một khách hàng mới.
  36. CLV (Customer Lifetime Value): Giá trị trọn đời của khách hàng, tổng lợi nhuận mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
  37. PPC (Pay Per Click): Hình thức quảng cáo mà doanh nghiệp trả tiền mỗi khi có người nhấp vào quảng cáo.
  38. Remarketing/Retargeting: Chiến lược tiếp thị lại với mục tiêu hướng tới những người đã từng truy cập trang web của doanh nghiệp.
  39. Landing Page: Trang đích, trang web đơn lẻ được thiết kế để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
  40. Lead Nurturing: Quy trình chăm sóc và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng.
  41. Drip Campaign: Chiến dịch marketing tự động gửi email hoặc tin nhắn theo một lịch trình định sẵn.
  42. Growth Hacking: Chiến lược sử dụng các kỹ thuật sáng tạo, chi phí thấp để thu hút và giữ chân khách hàng.
  43. Freemium: Mô hình kinh doanh cung cấp dịch vụ miễn phí cơ bản và tính phí cho các tính năng cao cấp.
  44. UGC (User-Generated Content): Nội dung do người dùng tạo ra, chẳng hạn như bài viết, hình ảnh, đánh giá.
  45. Viral Marketing: Chiến lược marketing nhằm khuyến khích người dùng chia sẻ nội dung của doanh nghiệp một cách tự nhiên.
  46. Brand Loyalty: Lòng trung thành với thương hiệu, mức độ khách hàng sẵn lòng tiếp tục mua hàng từ cùng một thương hiệu.
  47. Geotargeting: Hướng mục tiêu tiếp thị dựa trên vị trí địa lý của khách hàng.
  48. Engagement Rate: Tỷ lệ tương tác, đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên mạng xã hội.
  49. Omnichannel Marketing: Chiến lược tiếp thị đa kênh, kết hợp các kênh tiếp thị trực tuyến và ngoại tuyến để tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
  50. Conversion Funnel: Quá trình chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự qua các giai đoạn nhận biết, cân nhắc và quyết định.

Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn nắm bắt được các thuật ngữ quan trọng trong Marketing. Nếu bạn cần giải thích chi tiết hơn về bất kỳ thuật ngữ nào, hãy cho tôi biết nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *